Người Đức rất thích nói, “Deutsche Sprache, schwere Sprache” để diễn tả về ngôn ngữ của họ. Nhưng bật mí với các bạn một bí mật nhỏ: tiếng Đức không khó.

Du học Đông Dương đã đưa ra lời khuyên chung cho việc học một ngôn ngữ trong các bài viết trước. Trong bài viết này, chúng ta tập trung vào các mẹo cụ thể để học tiếng Đức, giúp bạn vượt qua một số trở ngại trong quá trình học ngôn ngữ, đẩy nhanh tiến độ của bạn và làm cho tiếng Đức đơn giản hơn.

Cách 1: Luôn học từ mới trong môi trường tự nhiên hàng ngày.

Trong tiếng Đức, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn với những quy tắc và ngữ pháp. Đừng lo lắng. Tiếng Đức sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn biết được các khái niệm cơ bản.

Như bạn đã biết, danh từ trong tiếng Đức là giống “der” – đực, “die”- cái và “das” – trung. Dựa vào đó để biết được các từ mang giống như thế nào. Khi bạn học từ vựng “Tisch” – “cái bàn” trong tiếng Đức, bạn hãy nhớ chắc chắn cái bàn là giống đực “der Tisch”, cái cốc trên bàn là giống cái “die Tasse”. “Die Tasse und der Tisch” – “Cái cốc và cái bàn”.

Học từ trong ngữ cảnh rất quan trọng, để tránh nhầm lẫn và thiếu chính xác. Phương pháp này không chỉ có hiệu lực đối với sắp xếp mạo danh từ.

Cách 2: Động từ phương thức (khiếm khuyết)

Động từ phương thức là gì? Động từ phương thức là động từ phổ biến – Dürfen, Können, mögen, möchten, müssen, sollen, wollen – thể hiện ý tưởng và khả năng, sự cho phép, mong muốn và nghĩa vụ. Cũng giống như trong tiếng Anh, các động từ phương thức tiếng Đức kết hợp với từ nguyên mẫu, và chúng có thể cho giúp cho bạn nói một cách trôi chảy hơn ngay từ lúc bắt đầu.

Nếu bạn học cách chia động từ của động từ này cùng với những động tự được sử dụng thường xuyên nhất thì bạn có thể diễn đạt được một loạt các sự việc. Tìm hiểu các động từ “gehen” (đi), “spielen” (chơi) và “lernen” (học). Hãy hình dung phạm vi của câu giao tiếp đơn giản bằng cách kết hợp các từ nguyên mẫu với hai động từ phương thức “könne (có thể) và müssen (phải).

Ở một ngữ cảnh khác, chúng ta sẽ chia động từ ở thì quá khứ: Ich könnte (gestern) Fußball spielen – Tôi có thể chơi bóng đá (ngày hôm qua). Hoặc thêm một trạng từ để biểu thị tương lai: Ich kann später Fußball spielen – Tôi có thể chơi bóng đá sau. Bạn có thể có rất hiều lỗ hổng trong vốn từ vựng và ngữ pháp, nhưng cơ bản bạn phải biết thành thạo một số câu đơn giản, câu hay sử dụng một cách đầy đủ câu.

Cách 3: đừng để “Der” “Die” “Das” làm bạn nản lòng.

Bạn có thể nghe mọi người nói rằng có 16 cách để nói “the” trong tiếng Anh và nó không có vần điệu và không có căn cứ nào khẳng định đó là “der”, “die” hay “das” của tiếng Đức. Đúng vậy, có 16 cách khác nhau, nhưng hầu hết điều có lý do. Và thậm chí còn có một số vần đằng sau khi một danh từ là nam tính, nữ tính hoặc trung tính – nó chỉ là điều mà không nhiều người Đức biết điều này.

Bất cứ điều gì kết thúc bằng -keit hoặc -heit, chẳng hạn như Krankheit (bệnh) và die Dankbarkeit (lòng biết ơn), hoặc -ung và schaft, như die Bedeutung (nghĩa là) và die Botschaft (đại sứ quán), bạn đoán vậy, giống cái. Điều tương tự cũng xảy ra đối với bất kỳ từ nào kết thúc bằng -ie, -in, -sion, -tät hoặc –ur.

Thêm vào đó là các mẫu cho danh từ nam tính (ví dụ, bất cứ thứ gì kết thúc bằng -ling hoặc -ismus) và danh từ trung tính (chẳng hạn như -tum và -tel).

Cách 4: Nhận diện giới từ

Chúng ta có những giới từ trong tiếng Anh: on, in, at, under, over – là những từ chỉ về thời gian, địa điểm và phương hướng. Những từ đơn gian này thường làm cho chúng ta bối rối. Một sinh viên ngôn ngữ đã hỏi: Sự khác nhau giữa 2 câu “Tôi ở nhà ga” và “Tôi ở trong nhà ga?”, giới từ tiếng Đức cũng có chút làm chúng ta đau đầu, nhưng nếu một người học giỏi tiếng Anh học tiếng Đức thì sẽ không thấy quá xa lạ. Giống như động từ tiếng Anh, giới từ của tiếng Đức thường đóng vai trò chính các động từ trong câu.

Phần lớn các giới từ tiếng Đức chỉ kết hợp với một trường hợp, có nghĩa là nếu bạn sử dụng giới từ đó thì bắt buộc phải kết hợp với trường hơp câu đó. Bạn sẽ nói chính xác một cách dễ dàng khi vừa bắt đầu học tiếng Đức nếu bạn học thuộc các giới từ và tìm hiểu các trường hợp đi cùng với chúng. Ví dụ: mit và gegen, mit luôn được sử dụng với trường hợp dative và gegen luôn được sử dụng với accusative. Hãy nhớ rằng, khi bạn gặp giới từ trong câu, hãy nhớ tìm hiểu các trường hợp mà chúng chi phối – bối cảnh ngữ pháp.

Cách 5: Cảm nhận về cách hoạt động của ngôn ngữ.

Những lời khuyên phía trên có vẻ khó khăn về phần ngữ pháp, nhưng khi bắt đầu học tiếng Đức, bạn sẽ phải học rất nhiều về ngữ pháp. Ngôn ngữ sẽ làm cho bạn hứng thú trong ngữ pháp của chúng. Các khái niệm sẽ không khó khi bạn đi kèm thực hành: lặp lại các cụm từ đã học, nghĩ ra câu chuyện về từ đó trong lúc bạn tắm hay hát trên đường đi làm. Khi đã quen trong giao tiếp bạn sẽ tự động bật câu đó ra khỏi miệng dễ dàng hơn.